Phiên âm : xuān quán luǒ xiù.
Hán Việt : tuyên quyền lỗ tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸出拳頭, 捲起衣袖。形容粗野、準備動武打架的樣子。《紅樓夢》第六三回:「湘雲笑著揎拳擄袖的伸手掣了一根出來。」也作「揎拳攞袖」。