VN520


              

揎拳捋袖

Phiên âm : xuān quán luō xiù.

Hán Việt : tuyên quyền loát tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸出拳頭, 捲起衣袖。形容粗野、準備動武的樣子。元.楊訥《劉行首》第二折:「欺良壓善沒分曉, 揎拳捋袖行凶暴。」也作「揎拳攞袖」。