Phiên âm : xuān quán luō xiù.
Hán Việt : tuyên quyền loát tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸出拳頭, 捲起衣袖。形容粗野、準備動武的樣子。元.楊訥《劉行首》第二折:「欺良壓善沒分曉, 揎拳捋袖行凶暴。」也作「揎拳攞袖」。