Phiên âm : dǎn zi.
Hán Việt : đạn tử.
Thuần Việt : cái phất trần; chổi lông gà; chổi phủi bụi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái phất trần; chổi lông gà; chổi phủi bụi用鸡毛或布绑成的除去灰尘的用具