VN520


              

掬飲

Phiên âm : jú yǐn.

Hán Việt : cúc ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙手捧水喝。如:「掬飲山泉」。唐.蘇師道〈司空山記〉:「北一里有惠光寺, 前有洗藥池。池水冬溫夏涼, 異香襲人, 掬飲可以愈病。」