Phiên âm : jǐ jué.
Hán Việt : kỉ giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兵分兩面, 以牽制或夾攻敵人。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「掎角此寇, 正在今日。」唐.陳子昂〈上西蕃邊州安危事〉:「今欲掎角亡叛雄將, 邊疆惟倚金山諸蕃。」