Phiên âm : jǐ cháng lián yì.
Hán Việt : kỉ thường liên nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
襼, 衣袖。掎裳連襼指牽裙連袖。形容人群眾多。《文選.潘岳.藉田賦》:「躡踵側肩, 掎裳連襼。」也作「掎裳連袂」。