VN520


              

掎摭

Phiên âm : jǐ zhí.

Hán Việt : kỉ chích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.指摘、批評。《文選.曹植.與楊德祖書》:「劉季緒才不能逮於作者, 而好詆呵文章, 掎摭利病。」2.摘取。唐.韓愈〈石鼓歌〉:「孔子西行不到秦, 掎摭星宿遺羲娥。」