VN520


              

捭阖

Phiên âm : bǎi hé.

Hán Việt : bãi hạp.

Thuần Việt : tách nhập; lôi kéo và chia rẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tách nhập; lôi kéo và chia rẽ
开合,指运用手段使联合或分化
zònghéngbǎihé
hợp ngang chia dọc
捭阖之术
bǎi hé zhī shù
kỹ thuật tách nhập