Phiên âm : bǎi hé.
Hán Việt : bãi hạp.
Thuần Việt : tách nhập; lôi kéo và chia rẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tách nhập; lôi kéo và chia rẽ开合,指运用手段使联合或分化zònghéngbǎihéhợp ngang chia dọc捭阖之术bǎi hé zhī shùkỹ thuật tách nhập