Phiên âm : bǎi hé zōng héng.
Hán Việt : bãi hạp túng hoành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捭闔, 開合。縱橫, 合縱、連橫的合稱, 戰國時代策士游說的策略。捭闔縱橫指利用言語或其他手段去打動、分化、拉攏對方的情形。多用於政治和外交場合上。元.胡祗遹〈木蘭花慢.話興亡千古〉詞:「看捭闔縱橫, 東強西弱, 一轉危機。」也作「縱橫捭闔」。