VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捭闔
Phiên âm :
bǎi hé.
Hán Việt :
bãi hạp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
縱橫捭闔
捭阖 (bǎi hé) : tách nhập; lôi kéo và chia rẽ
捭闔縱橫 (bǎi hé zōng héng) : bãi hạp túng hoành
捭闔 (bǎi hé) : bãi hạp