Phiên âm : shě qì.
Hán Việt : xả khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 放棄, 犧牲, .
Trái nghĩa : , .
放棄、拋開。例英勇的戰士為了救國救民, 即使捨棄了生命, 也在所不惜。放棄。如:「為求得真理, 即使捨棄生命, 也在所不惜。」