Phiên âm : shě jǐ cóng rén.
Hán Việt : xả kỉ tòng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放棄己見, 聽從他人。也作「舍己從人」、「捨己就人」。