VN520


              

捨己從人

Phiên âm : shě jǐ cóng rén.

Hán Việt : xả kỉ tòng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放棄己見, 聽從他人。也作「舍己從人」、「捨己就人」。


Xem tất cả...