VN520


              

捨安就危

Phiên âm : shě ān jiù wéi.

Hán Việt : xả an tựu nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄安全而去接近危險。如:「為趕時間而開快車是件捨安就危的傻事。」


Xem tất cả...