VN520


              

捨不得

Phiên âm : shě bù dé.

Hán Việt : xả bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Luyến tiếc, không nỡ, không đành. ◎Như: tha tòng lai xả bất đắc loạn hoa nhất phân tiền 他從來捨不得亂花一分錢 từ trước tới giờ anh ấy không nỡ tiêu bừa bãi một đồng xu nào.


Xem tất cả...