Phiên âm : jiǎn pò làn r.
Hán Việt : kiểm phá lạn nhân.
Thuần Việt : lượm ve chai; nhặt ve chai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượm ve chai; nhặt ve chai (nhặt phế phẩm trong đống rác)捡取别人扔掉的废品