VN520


              

捡破烂儿

Phiên âm : jiǎn pò làn r.

Hán Việt : kiểm phá lạn nhân.

Thuần Việt : lượm ve chai; nhặt ve chai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượm ve chai; nhặt ve chai (nhặt phế phẩm trong đống rác)
捡取别人扔掉的废品