VN520


              

捡漏

Phiên âm : jiǎn lòu.

Hán Việt : kiểm lậu.

Thuần Việt : sửa mái nhà dột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sửa mái nhà dột
检修房顶漏雨的部分