Phiên âm : kǔn bǎng.
Hán Việt : khổn bảng .
Thuần Việt : trói; buộc; ràng buộc; tóm; bắt; trói gô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 解開, .
trói; buộc; ràng buộc; tóm; bắt; trói gô (thường dùng đối với người). 用繩子等捆 (多用于人).