Phiên âm : wǔ gài zi.
Hán Việt : ngộ cái tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
封住蓋子。比喻嚴密地掩蓋事物的真相, 避免暴露出來。如:「捂蓋子只是自欺欺人的方法, 並不能解決已經造成的錯誤。」