Phiên âm : yì lèi róu chī.
Hán Việt : ấp lệ nhu si.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容悲傷落淚的樣子。元.無名氏《認金梳》第四折:「好著我挹淚揉眵, 誰承望卻絕嗣。」也作「抹淚揉眵」。