VN520


              

挹淚揉眵

Phiên âm : yì lèi róu chī.

Hán Việt : ấp lệ nhu si.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容悲傷落淚的樣子。元.無名氏《認金梳》第四折:「好著我挹淚揉眵, 誰承望卻絕嗣。」也作「抹淚揉眵」。