Phiên âm : yì bǐ zhù cǐ.
Hán Việt : ấp bỉ chú thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻取有餘以補不足。參見「挹彼注茲」條。如:「他把寬列的經費挪給預算緊絀的單位, 以收挹彼注此之效。」