VN520


              

挹彼注此

Phiên âm : yì bǐ zhù cǐ.

Hán Việt : ấp bỉ chú thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻取有餘以補不足。參見「挹彼注茲」條。如:「他把寬列的經費挪給預算緊絀的單位, 以收挹彼注此之效。」