VN520


              

挛缩

Phiên âm : luán suō.

Hán Việt : luyên súc.

Thuần Việt : co quắp; co.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

co quắp; co
蜷曲收缩
júbù ruǎnzǔzhī luánsuō,xiěyèxúnhuán bùliáng.
một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.