Phiên âm : jiǎn xuǎn.
Hán Việt : giản tuyển.
Thuần Việt : tuyển chọn; lựa chọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển chọn; lựa chọn选择jiǎnxuǎn shàng děng yàocái.lựa chọn dược liệu loại một.