Phiên âm : lǒng gòng.
Hán Việt : long cộng.
Thuần Việt : tổng cộng; cộng lại; cộng tất cả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng cộng; cộng lại; cộng tất cả共计;总计zhènshàng lǒnggòng bùguò sānbǎihù rénjiā.thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.