VN520


              

拢共

Phiên âm : lǒng gòng.

Hán Việt : long cộng.

Thuần Việt : tổng cộng; cộng lại; cộng tất cả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng cộng; cộng lại; cộng tất cả
共计;总计
zhènshàng lǒnggòng bùguò sānbǎihù rénjiā.
thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.