Phiên âm : zhāo rèn.
Hán Việt : chiêu nhận.
Thuần Việt : nhận tội; khai nhận; thừa nhận tội lỗi .
Đồng nghĩa : 供認, .
Trái nghĩa : , .
nhận tội; khai nhận; thừa nhận tội lỗi (tội phạm). (罪犯)承認犯罪事實.