Phiên âm : zhāo shōu.
Hán Việt : chiêu thu.
Thuần Việt : tuyển nhận; thu nhận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển nhận; thu nhận (học viên, người học việc, học nghề...). 用考試或其他方式接收(學員、學徒、工作人員等).