Phiên âm : zhāo yáo.
Hán Việt : chiêu diêu.
Thuần Việt : rêu rao; huênh hoang khoác lác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rêu rao; huênh hoang khoác lác故意张大声势,引人注意zhāoyáoguòshìrêu rao khắp nơi.这样做,太招摇了.zhèyáng zuò,tài zhāoyáo le.làm như vậy, huênh hoang khoác lác quá.