Phiên âm : zhāo dài yuán.
Hán Việt : chiêu đãi viên.
Thuần Việt : chiêu đãi viên; nhân viên phục vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiêu đãi viên; nhân viên phục vụ戏院、教堂、音乐厅等的引座员