VN520


              

招式

Phiên âm : zhāo shì.

Hán Việt : chiêu thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 招數, .

Trái nghĩa : , .

武術上的動作。例看他耍了一套少林拳的招式, 真是虎虎生風!
1.武術上的動作。如:「看他耍了一套螳螂拳的招式, 真是虎虎生風!」也作「招數」。2.方法、計謀。如:「你還有什麼招式?儘管使出來。」也作「招數」、「著數」。


Xem tất cả...