Phiên âm : ào bie.
Hán Việt : ảo biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執拗不順從。《初刻拍案驚奇》卷三五:「卻是這個人稟性古怪拗彆。」《二刻拍案驚奇》卷四:「只是這瘋子手裡的狀, 不先停當得他, 萬一拗彆起來, 依著理斷個平分, 可不去了我一半家事?」