Phiên âm : ào kǒu.
Hán Việt : ảo khẩu.
Thuần Việt : trúc trắc; không thuận miệng; không suông miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúc trắc; không thuận miệng; không suông miệng. 說起來別扭, 不順口.