Phiên âm : bàn zuǐ shé.
Hán Việt : bạn chủy thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭吵、鬥嘴。參見「拌嘴」條。《恨海》第一回:「只見站上燒的七零八落, 車夫又不肯行;拌了多少嘴舌, 方才前進。」