VN520


              

抆淚

Phiên âm : wèn lèi.

Hán Việt : vấn lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擦眼淚。《文選.曹丕.與吳質書》:「歷覽諸子之文, 對之抆淚, 既痛逝者, 行自念也。」也作「抿泣」、「拭淚」。2.習俗報喪的用語。較親的親屬用抆淚, 較疏的親屬則用拭淚。