VN520


              

抆拭

Phiên âm : wèn shì.

Hán Việt : vấn thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擦拭。唐.元結〈窊樽銘〉:「天地開鑿, 日月抆拭。」2.掩蓋。宋.洪邁《容齋四筆.卷六.記李履中二事》:「崇寧中, 蔡京當國, 欲洗邢恕誣謗宗廟之罪, 既抆拭用之, 又欲令立邊功以進身, 於是以為涇原經略使。」