Phiên âm : biàn yǒng.
Hán Việt : biến dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手舞足蹈, 拍手跳躍。形容非常高興快樂的樣子。《南史.卷一.宋本紀.武帝》:「百工歌於朝, 庶人頌乎野, 億兆抃踴, 傾佇惟新。」