Phiên âm : biàn xiào.
Hán Việt : biến tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍手歡笑。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諧讔》:「夫觀古之為隱, 理周要務, 豈為童稚之戲謔, 搏髀而抃笑哉!」