VN520


              

抃笑

Phiên âm : biàn xiào.

Hán Việt : biến tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍手歡笑。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諧讔》:「夫觀古之為隱, 理周要務, 豈為童稚之戲謔, 搏髀而抃笑哉!」


Xem tất cả...