VN520


              

批迴

Phiên âm : pī huí.

Hán Việt : phê hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上級回覆下級的批示公文。元.李行道《灰闌記》第三折:「哥哥不勞分付, 只要到府時, 早些打發我批迴。」《喻世明言.卷二六.沈小官一鳥害七命》:「將畫眉給還沈昱, 又給了批迴, 放還原籍。」也作「批回」。


Xem tất cả...