Phiên âm : pī zhù.
Hán Việt : phê chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
評語和說解文字。《四庫全書總目提要.卷一八七.集部.總集類二.文章軌範》:「前二卷題曰:『放膽文』, 後五卷題曰:『小心文』, 各有批註圈點。……皆有圈點而無批註, 蓋偶無獨見, 即不填綴以塞白, 猶古人之淳實之意。」也作「批注」。
1. phê bình chú giải。加批語和註解。2. lời phê bình; lời chú giải。指批評和註解的文字。書眉有小字批註。bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.