Phiên âm : pī zi.
Hán Việt : phê tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主管批准支領銀兩的條子。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「夏扯驢道:『不贖不解, 員外有批子在此, 教支二十兩銀。』」