Phiên âm : pī fù.
Hán Việt : phê phục.
Thuần Việt : ý kiến phúc đáp; trả lời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý kiến phúc đáp; trả lời (ý kiến ghi trên báo cáo của cấp dưới)对下级的书面报告批注意见答复