Phiên âm : pī zhǔn.
Hán Việt : phê chuẩn.
Thuần Việt : phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phê chuẩn; chuẩn y; chuẩn phê; duyệt y; bằng lòng; thông qua上级对下级的意见建议或请求表示同意