Phiên âm : pī kàng dǎo xū.
Hán Việt : phê kháng đảo hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亢, 咽喉。批亢擣虛指打擊對方要害及防備不周的地方。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「夫解雜亂紛糾者不控捲, 救鬥者不搏撠, 批亢擣虛, 形格勢禁, 則自為解耳。」