Phiên âm : bān jī.
Hán Việt : ban cơ.
Thuần Việt : cò súng; cái lẫy cò; nút bấm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cò súng; cái lẫy cò; nút bấm (máy ảnh). 武器上的制動裝置, 用來發射.