Phiên âm : kòu chú é.
Hán Việt : khấu trừ ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所得稅法對於計算個人所得稅時可自所得中扣除的金額, 分為標準扣除額與列舉扣除額, 但僅能擇一扣除。另有薪資所得特別扣除額及身心障礙特別扣除額等。