VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扣押
Phiên âm :
kòu yā.
Hán Việt :
khấu áp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
犯人已被扣押.
扣借支 (kòu jiè zhī) : Trừ khoản trả trước
扣子繩 (kòu zi shéng) : khấu tử thằng
扣帽子 (kòu mào zi) : chụp mũ; dán nhãn; liệt vào loại; gán cho là
扣馬而諫 (kòu mǎ ér jiàn) : khấu mã nhi gián
扣人心弦 (kòu rén xīn xián) : xúc động; gay cấn; lôi cuốn; làm rùng mình; hồi hộ
扣黑鍋 (kòu hēi guō) : khấu hắc oa
扣身衫子 (kòu shēn shān zi) : khấu thân sam tử
扣除額 (kòu chú é) : khấu trừ ngạch
扣带鞋 (kòu dài xié) : giày thắt dây
扣押权 (kòu yā quán) : Quyền giam giữ
扣锁 (kòu suǒ) : Cái khóa móc, khóa bấm
扣繳 (kòu jiǎo) : khấu chước
扣押 (kòu yā) : khấu áp
扣球式发球 (kòu qiú shì fǎ qiú) : Phát bóng theo kiểu cắt
扣緊 (kòu jǐn) : khấu khẩn
扣杀 (kòu shā) : Đập bóng dứt điểm
Xem tất cả...