VN520


              

扣抵

Phiên âm : kòu dǐ.

Hán Việt : khấu để.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扣除抵消。例收集這家超市的點券, 購物時可以扣抵部分現金。
1.強制扣留, 作為抵押。《福惠全書.卷三一.庶政部.額外雜辦》:「俟大部允銷, 即從應納大糧扣抵。」2.扣除抵消。如:「收集點券, 可以扣抵現金消費。」


Xem tất cả...