Phiên âm : rēng bēng.
Hán Việt : nhưng băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容突然迅速離去而不顧。《紅樓夢》第一一九回:「這有什麼難的呢, 一個人也不叫他們知道, 扔崩一走就完了事了。」