Phiên âm : dǎ lài.
Hán Việt : đả lại .
Thuần Việt : chối; không nhận; không nói đạo lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chối; không nhận; không nói đạo lý. 耍賴皮, 不講道理.