Phiên âm : dǎ chà.
Hán Việt : đả xoa .
Thuần Việt : sửa; tỉa; xén bớt; chặt bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sửa; tỉa; xén bớt; chặt bớt. 砍去、切斷或先去植物的不需要的枝、芽使形態美觀或結更多的果實.