VN520


              

打杈

Phiên âm : dǎ chà.

Hán Việt : đả xoa .

Thuần Việt : sửa; tỉa; xén bớt; chặt bớt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sửa; tỉa; xén bớt; chặt bớt. 砍去、切斷或先去植物的不需要的枝、芽使形態美觀或結更多的果實.


Xem tất cả...