VN520


              

打亂

Phiên âm : dǎ luàn.

Hán Việt : đả loạn .

Thuần Việt : quấy rầy; quấy rối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. quấy rầy; quấy rối. 干擾(如加以妨礙或使改變方針或使停止).


Xem tất cả...