Phiên âm : dǎ luàn.
Hán Việt : đả loạn .
Thuần Việt : quấy rầy; quấy rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quấy rầy; quấy rối. 干擾(如加以妨礙或使改變方針或使停止).