Phiên âm : pū liǎn r.
Hán Việt : phốc kiểm nhân.
Thuần Việt : phà vào mặt; phả vào mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phà vào mặt; phả vào mặt扑面热气扑脸儿。rèqì pū liǎnér。hơi nóng phà vào mặt.