VN520


              

扑脸儿

Phiên âm : pū liǎn r.

Hán Việt : phốc kiểm nhân.

Thuần Việt : phà vào mặt; phả vào mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phà vào mặt; phả vào mặt
扑面
热气扑脸儿。
rèqì pū liǎnér。
hơi nóng phà vào mặt.


Xem tất cả...